|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu thúc
verb
To bind, to restrain không bị lễ giáo phong kiến câu thúc not to be bound by feudal morals
![](img/dict/02C013DD.png) | [câu thúc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bind; to restrain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không bị lễ giáo phong kiến câu thúc | | Not to be bound by feudal morals |
|
|
|
|